Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤外線天文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
赤外線 せきがいせん
tia hồng ngoại
天文学 てんもんがく
thiên văn học
赤外線インタフェース せきがいせんインタフェース
cổng hồng ngoại
近赤外線 きんせきがいせん
tia cận hồng ngoại
天文学者 てんもんがくしゃ
Nhà thiên văn học
天文学的 てんもんがくてき
thiên văn, thiên văn học, vô cùng to lớn