Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤外線調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
赤外線 せきがいせん
tia hồng ngoại
赤外線インタフェース せきがいせんインタフェース
cổng hồng ngoại
近赤外線 きんせきがいせん
tia cận hồng ngoại
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
赤外線療法 せきがいせんりょうほう
liệu pháp tia hồng ngoại
赤外線電球 せきがいせんでんきゅう
đèn điện hình thoi