Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤岩栄
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤足岩鷓鴣 あかあしいわしゃこ アカアシイワシャコ
Alectoris rufa (một loài chim trong họ Phasianidae)
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
栄 ロン えい はやし
winning by picking up a discarded tile
栄耀栄華 えいようえいが えようえいが
sự thịnh vượng; sự xa hoa; sự vinh hoa phú quý
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá