Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
財政赤字 ざいせいあかじ
thâm hụt ngân sách
赤字財政 あかじざいせい
Sự thiếu hụt tài chính; thâm hụt tài chính
青嶺 あおね あおねろ
núi tươi tốt, núi xanh
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.