Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤嶺政賢
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤字財政 あかじざいせい
Sự thiếu hụt tài chính; thâm hụt tài chính
財政赤字 ざいせいあかじ
thâm hụt ngân sách
函嶺 かんれい
dãy núi Hakone.
銀嶺 ぎんれい
núi tuyết phủ trắng lấp lánh; đỉnh núi tuyết phủ lấp lánh; ngọn núi bạc
嶺颪 ねおろし
gió thổi từ đỉnh núi