Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤毛布 あかげっと
anh ngốc quê mùa
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
布 ぬの ふ にの にぬ
vải
赤 あか
màu đỏ