Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
赤道座標 せきどうざひょう
tọa độ xích đạo
兼 けん
và, cùng, với, đồng thời, kiêm
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
兼ね兼ね かねがね かねかね
thường, hay, luôn