Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
赤子 せきし あかご
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代子 だいし
godchild
赤道座標 せきどうざひょう
tọa độ xích đạo