赤房
あかぶさ「XÍCH PHÒNG」
☆ Danh từ
Tua đỏ treo phía trên góc đông nam của vòng tròn

赤房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤房
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
房 ぼう ふさ
búi; chùm
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang
馬房 ばぼう
chuồng ngựa