赤星
あかほし「XÍCH TINH」
Sao đỏ.

赤星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤星
赤星病 あかぼしびょう
bệnh gỉ sắt (Gymnosporangium là một chi nấm gây bệnh thực vật dị hợp lây nhiễm luân phiên cho các thành viên của họ Cupressaceae, chủ yếu là các loài trong chi Juniperus, và các thành viên của họ Rosaceae trong phân họ Amygdaloideae)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤色矮星 せきしょくわいせい
sao lùn đỏ
赤色巨星 せきしょくきょせい
sao khổng lồ đỏ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤 あか
màu đỏ