Các từ liên quan tới 赤本 (少年向け本)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
赤本 あかほん
nghiền nhão điều tưởng tượng
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本年 ほんねん
năm nay.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.