Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
勇 ゆう いさむ
sự can đảm; sự dũng cảm; hành động anh hùng
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
松 まつ マツ
cây thông.
勇兵 ゆうへい
người lính dũng cảm
勇決 ゆうけつ いさむけっ
tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát