Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
敬啓 けいけい
kính gửi
啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
啓く ひらく けいく
để làm sáng tỏ; khai trí
啓迪 けいてき けいすすむ
sự khai trí; sự làm sáng tỏ; hướng dẫn
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức