Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤子 せきし あかご
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.