Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
赤新月社 せきしんげつしゃ
Hiệp hội Trăng lưỡi liềm đỏ
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.