Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤松 あかまつ
Cây thông đỏ.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
松 まつ マツ
cây thông.
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu