Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤い羽根 あかいはね
Lông chim màu đỏ
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤 あか
màu đỏ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
根 こん ね
rễ