Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤子 せきし あかご
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai