Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
前泊 ぜんぱく
Ở lại từ đêm hôm trước
泊地 はくち
chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ