Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤法花
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤花 あかばな アカバナ
epilobium pyrricholophum (là một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.