赤牛虻
あかうしあぶ アカウシアブ「XÍCH NGƯU 」
☆ Danh từ
Ruồi đỏ

赤牛虻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤牛虻
牛虻 うしあぶ ウシアブ
Tabanus trigonus (species of horsefly)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
虻 あぶ あむ アブ
mòng
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
水虻 みずあぶ ミズアブ
ruồi lính (bất kỳ loài ruồi nào thuộc họ Stratiomyidae, đặc biệt là loài Stratiomys japonica)