Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤目口駅
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤口 しゃっこう しゃっく じゃっく じゃっこう せきぐち
không may mắn cho tất cả các hoạt động, chỉ có khoảng thời gian buổi trưa là tốt lành
マス目 マス目
chỗ trống
赤目 あかめ あかべ
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực; đau mắt đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
赤目魚 めなだ メナダ
cá mắt đỏ
一口目 ひとくちめ
Ngụm đầu tiên