赤口
しゃっこう しゃっく じゃっく じゃっこう せきぐち「XÍCH KHẨU」
☆ Danh từ
Không may mắn cho tất cả các hoạt động, chỉ có khoảng thời gian buổi trưa là tốt lành

赤口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤口
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa
赤 あか
màu đỏ