Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
マス目 マス目
chỗ trống
赤目 あかめ あかべ
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực; đau mắt đỏ
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos