赤目現象
あかめげんしょう「XÍCH MỤC HIỆN TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hiệu ứng mắt đỏ
写真
を
撮
るときに
赤目現象
が
起
こると、
目
が
赤
く
光
って
見
えます。
Khi chụp ảnh, nếu xảy ra hiệu ứng mắt đỏ, đôi mắt sẽ ánh lên màu đỏ.

赤目現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤目現象
現象 げんしょう
hiện tượng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
赤目 あかめ あかべ
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực; đau mắt đỏ
マス目 マス目
chỗ trống
ファイ現象 ファイげんしょう
hiện tượng phi
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos