Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
温泉 おんせん
suối nước nóng
泉石 せんせき
nứt rạn và đu đưa
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
温石 おんじゃく
viên đá được nung nóng (được) bọc trong vải... (dùng để giữ ấm cho cơ thể vào mùa đông)
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn