Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
精子 せいし
tinh dịch.
赤子 せきし あかご
Đứa trẻ; trẻ sơ sinh
精子数 せいしすう
số lượng tinh trùng
精子バンク せいしバンク
ngân hàng tinh trùng
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.
アレカやし アレカ椰子
cây cau