Các từ liên quan tới 赤色労働組合インターナショナル
労働組合 ろうどうくみあい
công đoàn
労働組合法 ろうどうくみあいほう
luật công đoàn (Nhật)
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
労働組合連合会 ろうどうくみあいれんごうかい
tổng công đoàn.
単位労働組合 たんいろうどうくみあい
địa phương (nỗ lực) liên hiệp
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
組職労働者 くみしょくろうどうしゃ
tổ chức lao động