Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤軍 せきぐん
Hồng quân (Liên, xô)
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤色 せきしょく あかいろ
Màu đỏ
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ココアいろ ココア色
màu ca cao
くりーむいろ クリーム色
màu kem.