赤茶ける
あかちゃける「XÍCH TRÀ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Ngả sang màu trà hơi đỏ; biến thành màu cháo lòng; bị phai màu (do phơi nắng hoặc do lâu ngày)

Bảng chia động từ của 赤茶ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 赤茶ける/あかちゃけるる |
Quá khứ (た) | 赤茶けた |
Phủ định (未然) | 赤茶けない |
Lịch sự (丁寧) | 赤茶けます |
te (て) | 赤茶けて |
Khả năng (可能) | 赤茶けられる |
Thụ động (受身) | 赤茶けられる |
Sai khiến (使役) | 赤茶けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 赤茶けられる |
Điều kiện (条件) | 赤茶ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 赤茶けいろ |
Ý chí (意向) | 赤茶けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 赤茶けるな |