Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤道原則
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
原則 げんそく
nguyên tắc; quy tắc chung
赤道 せきどう
đươờng xích đạo
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
ニルバーナ原則 ニルバーナげんそく
quy tắc Niết bàn (là khái niệm thể hiện triết lý độc đáo về giải thoát của Phật giáo)
DRY原則 DRYげんそく
nguyên tắc dry (don't repeat yourself)
大原則 だいげんそく
nguyên tắc lớn
OECD8原則 OECD8げんそく
tám nguyên tắc của oecd