Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤銅 (合金)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
銅合金 どーごーきん
hợp kim đồng
赤銅 しゃくどう
đồng đỏ.
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
金銅 こんどう
đồ đồng mạ vàng, đồ đồng mạ vàng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤銅色 しゃくどういろ しゃくどうしょく
màu đồng; màu da sạm nắng
赤銅鉱 あかどうこう
Cuprit (một khoáng chất oxit bao gồm đồng (I) oxit Cu₂O, và là một loại quặng nhỏ của đồng)