赤銅
しゃくどう「XÍCH ĐỒNG」
☆ Danh từ
Đồng đỏ.

赤銅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤銅
赤銅色 しゃくどういろ しゃくどうしょく
màu đồng; màu da sạm nắng
赤銅鉱 あかどうこう
Cuprit (một khoáng chất oxit bao gồm đồng (I) oxit Cu₂O, và là một loại quặng nhỏ của đồng)
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa