Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤銅 しゃくどう
đồng đỏ.
銅色 どうしょく
màu đồng
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤銅鉱 あかどうこう
Cuprit (một khoáng chất oxit bao gồm đồng (I) oxit Cu₂O, và là một loại quặng nhỏ của đồng)
赤色 せきしょく あかいろ
Màu đỏ
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
青銅色 せいどうしょく
Màu đồng thiếc