Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤髪の白雪姫
白雪姫 しらゆきひめ
nàng Bạch Tuyết
かみのピン 髪のピン
cặp tóc; kẹp tóc.
赤雪 せきせつ あかゆき
tuyết đỏ (do tảo cực nhỏ, cát vàng,... tạo nên)
白髪 しらが
tóc trắng.
雪白 せっぱく ゆきじろ
trắng như tuyết, trắng tinh
白雪 しらゆき はくせつ はくゆき
tuyết trắng toát, tuyết trắng tinh
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
白髪交じりの髪 しらがまじりのかみ はくはつまじりのかみ
tóc muối tiêu, tóc hoa râm