Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赤黄色土
黄赤色 おうせきしょく
màu đỏ vàng, màu đỏ tươi
黄土色 おうどいろ おうどしょく
màu nâu vàng nhạt, màu hoàng thổ
黄土 おうど こうど
trái đất; màu vàng dễ bẩn; nhuốm vàng ochre; loess; những trạng thái nghiêng nghiêng
赤土 あかつち
đất có màu nâu hay đỏ nâu có nguồn gốc núi lửa; đất đỏ bazan
黄色 きいろ こうしょく おうしょく
màu vàng
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤色 せきしょく あかいろ
Màu đỏ
土色 つちいろ
màu đất; nhợt nhạt như màu đất