Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 赫連子悦
赫赫 かくかく
rực rỡ; xán lạn; sáng lạng; nổi như cồn.
ソれん ソ連
Liên xô.
赫赫たる かくかくたる
rực rỡ; tráng lệ; vinh quang
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
連子 れんじ つれこ
con riêng
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung