Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 走れ公務員!
公務員 こうむいん
công chức; viên chức nhà nước; viên chức
公務員試験 こうむいんしけん
dân sự dịch vụ kỳ thi
地方公務員 ちほうこうむいん
người làm thuê chính phủ địa phương
国家公務員 こっかこうむいん
công chức; viên chức chính phủ
公務員研修所 こうむいんけんしゅうじょ
Viện đào tạo công chức
公務員管理職 こうむいんかんりしょく
executive positions in the civil service
国家公務員法 こっかこうむいんほう
(nhật bản có) dân sự quốc gia dịch vụ pháp luật (1947)
公務 こうむ
công vụ; công tác công