走化因子
そーかいんし「TẨU HÓA NHÂN TỬ」
Bạch cầu trung tính
走化因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走化因子
走化性因子 そーかせーいんし
bạch cầu trung tính
単球走化性因子 たんきゅうそうかせいいんし
yếu tố monocyte chemotactic
ADPリボシル化因子 エーディーピーリボシルかいんし
yếu tố ribosyl hóa adp
因子 いんし
yếu tố phân tử
マクロファージ遊走阻止因子 マクロファージゆうそうそしいんし
yếu tố ức chế di chuyển đại thực bào
増殖分化因子 ぞうしょくぶんかいんし
yếu tố biệt hóa tăng trưởng
ADPリボシル化因子1 エーディーピーリボシルかいんしいち
yếu tố ribosyl hóa adp 1
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào