ADPリボシル化因子1
エーディーピーリボシルかいんしいち
Yếu tố ribosyl hóa adp 1
ADPリボシル化因子1 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ADPリボシル化因子1
ADPリボシル化因子 エーディーピーリボシルかいんし
yếu tố ribosyl hóa adp
増殖分化因子1 ぞうしょくぶんかいんしワン
yếu tố biệt hóa tăng trưởng 1 (gdf-1)
走化因子 そーかいんし
bạch cầu trung tính
AP-1転写因子 AP-1てんしゃいんし
yếu tố phiên mã ap-1
骨形成因子-1 こつけーせーいんし-1
protein tạo hình xương 1
Pit-1転写因子 ピーアイティー-いちてんしゃいんし
yếu tố phiên mã Pit-1
走化性因子 そーかせーいんし
bạch cầu trung tính
因子 いんし
yếu tố phân tử