走査
そうさ「TẨU TRA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quét (e.g. tv)

Bảng chia động từ của 走査
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 走査する/そうさする |
Quá khứ (た) | 走査した |
Phủ định (未然) | 走査しない |
Lịch sự (丁寧) | 走査します |
te (て) | 走査して |
Khả năng (可能) | 走査できる |
Thụ động (受身) | 走査される |
Sai khiến (使役) | 走査させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 走査すられる |
Điều kiện (条件) | 走査すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 走査しろ |
Ý chí (意向) | 走査しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 走査するな |
走査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 走査
走査線 そうさせん
quét hàng (e.g. tv)
走査器 そうさき
máy quét
走査装置 そうさそうち
thiết bị quét, máy quét
順次走査 じゅんじそうさ
quét tuần tự
走査状態リスト そうさじょうたいリスト
danh sách trạng thái cắt nhau
レーザー走査型サイトメトリー レーザーそーさがたサイトメトリー
kỹ thuật tế bào quét bằng laser
走査周波数 そうさしゅうはすう
tần số quét
飛び越し走査 とびこしそうさ
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại