レーザー走査型サイトメトリー
レーザーそーさがたサイトメトリー
Kỹ thuật tế bào quét bằng laser
レーザー走査型サイトメトリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới レーザー走査型サイトメトリー
レーザー走査型偏光測定 レーザーそーさがたへんこーそくてー
quét phân cực bằng laser
走査 そうさ
quét (e.g. tv)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
走査線 そうさせん
quét hàng (e.g. tv)
走査器 そうさき
máy quét
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
レザー レーザー
da; da thuộc