Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光学式走査器 こうがくしきそうさき
bộ đọc quang
走査 そうさ
quét (e.g. tv)
走査線 そうさせん
quét hàng (e.g. tv)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
走査装置 そうさそうち
thiết bị quét, máy quét