Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飛び越し走査
とびこしそうさ
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại.
飛び越し とびこし
lệnh nhảy
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び越す とびこす
Nhảy qua vật gì đó
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
走査 そうさ
quét (e.g. tv)
飛越 ひえつ とびこし
môn chạy/nhảy vượt rào
飛び越える とびこえる
nhảy qua, vượt qua
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
Đăng nhập để xem giải thích