Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 走為上
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
為 す ため
bởi vì; mục đích là; vì; cho; vị
走 そう
chạy, đua
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
科学上の不正行為 かがくじょーのふせーこーい
hành vi sai trái khoa học
為体 ためからだ
trạng thái (xấu); tình trạng khó khăn