Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
走行 そうこう
chạy (xe), di chuyển
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu