Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
滑走車輪 かっそうしゃりん
bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
走行車線 そうこうしゃせん
ngõ hẻm chậm (tuần biển)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
走 そう
chạy, đua