性因子
せーいんし「TÍNH NHÂN TỬ」
Nhân tố giới tính
性因子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 性因子
走化性因子 そーかせーいんし
bạch cầu trung tính
脂肪親和性因子 しぼーしんわせーいんし
hợp chất lipotropic
単球走化性因子 たんきゅうそうかせいいんし
yếu tố monocyte chemotactic
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
因子 いんし
yếu tố phân tử
多因子性遺伝 たいんしせーいでん
di truyền đa nhân tố
マクロファージ活性化因子 マクロファージかっせいかいんし
yếu tố kích hoạt đại thực bào
起因性 きいんせい
tính gây ra, tính đem lại (tổn thương, thương tật,..)