起立性
きりつせい「KHỞI LẬP TÍNH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Hạ huyết áp thế đứng

起立性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起立性
起立性低血圧 きりつせいていけつあつ
Bị hạ huyết áp khi đứng lên
起立性調節障害 きりつせいちょうせつしょうがい
hạ huyết áp thế đứng
起立 きりつ
sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
起因性 きいんせい
tính gây ra, tính đem lại (tổn thương, thương tật,..)
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
起立する きりつする
đứng lên; đứng dậy
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.