Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 起家一子
起家 チーチャ
người đầu tiên trở thành nhà cái trong mạt chược
起子 きこ
tuốc nơ vít
起業家 きぎょうか
doanh nhân, người bắt đầu một doanh nghiệp mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
アレカやし アレカ椰子
cây cau