起業家
きぎょうか「KHỞI NGHIỆP GIA」
☆ Danh từ
Doanh nhân, người bắt đầu một doanh nghiệp mới
起業家
たちよ、
クレイジー
であれ。
Hãy bùng cháy lên, hỡi những doanh nhân tự khởi nghiệp.

起業家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起業家
社会起業家 しゃかいきぎょか
nhà khởi nghiệp xã hội
起業家精神 きぎょうかせいしん
tinh thần điều hành
起家 チーチャ
người đầu tiên trở thành nhà cái trong mạt chược
起業 きぎょう
khởi nghiệp; sự đẩy mạnh việc kinh doanh
家業 かぎょう
gia nghiệp.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
機業家 きぎょうか
nhà tư bản công nghiệp
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân