起案
きあん「KHỞI ÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa

Từ đồng nghĩa của 起案
noun
Bảng chia động từ của 起案
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起案する/きあんする |
Quá khứ (た) | 起案した |
Phủ định (未然) | 起案しない |
Lịch sự (丁寧) | 起案します |
te (て) | 起案して |
Khả năng (可能) | 起案できる |
Thụ động (受身) | 起案される |
Sai khiến (使役) | 起案させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起案すられる |
Điều kiện (条件) | 起案すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 起案しろ |
Ý chí (意向) | 起案しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 起案するな |